Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cove
cove
/kouv/
Danh từ
chỗ kín đáo, nơi kín đáo
trắc địa
vịnh nhỏ, vũng
kiến trúc
vòm, khung to vò
tiếng lóng
gã, chàng, lão, thằng cha
Kỹ thuật
cactơ
mái vòm
rãnh tròn
sự sửa tròn
sự vê tròn
vịnh nhỏ
vũng
Xây dựng
thể nhỏ
vòm nhỏ
xây vòm nhỏ
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kiến trúc
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận