1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cove

cove

/kouv/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cactơ
  • mái vòm
  • rãnh tròn
  • sự sửa tròn
  • sự vê tròn
  • vịnh nhỏ
  • vũng
Xây dựng
  • thể nhỏ
  • vòm nhỏ
  • xây vòm nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận