Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ couvade
couvade
Danh từ
tục sản ông (đàn ông giả vờ đẻ)
Kỹ thuật
ốm nghén thay vợ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận