1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ courtyard

courtyard

/"kɔ:t"jɑ:d/
Danh từ
  • sân nhỏ; sân trong
Xây dựng
  • sân trong chung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận