Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ courtier
courtier
/"kɔ:tjə/
Danh từ
người dự buổi chầu; triều thần, cận thần
kẻ nịnh thần
Kinh tế
người môi giới
Kỹ thuật
cận thần
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận