1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ courtier

courtier

/"kɔ:tjə/
Danh từ
  • người dự buổi chầu; triều thần, cận thần
  • kẻ nịnh thần
Kinh tế
  • người môi giới
Kỹ thuật
  • cận thần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận