1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ courier

courier

/"kuriə/
Danh từ
  • người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo)
Kinh tế
  • người hướng dẫn du lịch (ở Châu Âu)
  • người phát chuyển nhanh (thư, bưu kiện...)
Xây dựng
  • sứ giả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận