1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ courageous

courageous

/kə"reidʤəs/
Tính từ
  • can đảm, dũng cảm
Kỹ thuật
  • anh dũng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận