1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coupling

coupling

/"kʌpliɳ/
Danh từ
  • sự nối; sự hợp lại
  • vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây)
  • điện học sự mắc, sự nối, cách mắc
Kỹ thuật
  • bộ ghép
  • bộ nối
  • đầu nối
  • ghép
  • khớp
  • khớp nối
  • khớp trục
  • liên kết
  • liên quan
  • nối
  • măng sông
  • mối nối
  • ống lồng
  • sự bắt bích
  • sự ghép
  • sự ghép nối
  • sự kết giao
  • sự kết hợp
  • sự liên kết
  • sự móc nối
  • sự móc toa
  • sự móc/mắc/ nối
  • sự nối
Vật lý
  • cấu ghép
  • cấu móc
Toán - Tin
  • ghép tương tác
Xây dựng
  • hộ (nối) cáp
  • măngsong nối
  • sự ghép tương tác
Điện lạnh
  • khớp nối (dây)
  • sự đấu
Điện
  • khớp truyền động
  • sự ghép điện từ
Cơ khí - Công trình
  • mắt nối (xích)
  • sự truyền nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận