1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coupler

coupler

/"kʌplə/
Danh từ
  • người mắc nối
  • cái mắc nối, bộ nối
Kỹ thuật
  • bộ ghép
  • bộ ghép nối
  • bộ nối
  • bộ nối có chốt
  • cốt đai
  • khớp nối
  • khớp nối (truyền động)
  • khớp trục
  • người móc toa (xe)
  • móc nối
  • phích cắm
  • vòng kẹp
Điện lạnh
  • bộ ghép mạch
Xây dựng
  • bộ nối neo
Cơ khí - Công trình
  • khớp (nối)
  • móc tự nối (toa xe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận