1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coupled oscillators

coupled oscillators

Điện lạnh
  • bộ dao động ghép
Vật lý
  • bộ giao động ghép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận