Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ countryside
countryside
/"kʌntri"said/
Danh từ
nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương (ở nông thôn)
nhân dân miền quê; nhân dân địa phương (ở nông thôn)
Kỹ thuật
nông thôn
thôn dã
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận