1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ country house

country house

/"kʌntri"haus/
Danh từ
  • nhà phú ông (ở nông thôn)
Xây dựng
  • nhà ở nông thôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận