1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ countrified

countrified

/"kʌntrifaid/ (countryfield) /"kʌntrifaid/
Tính từ
  • có tính chất nông thôn, có vẻ nông thôn
Kỹ thuật
  • thôn dã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận