Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Countervailing power
Countervailing power
Kinh tế
Lực bù đối trọng; Thế lực làm cân bằng.
Kinh tế
đối lực
đối lực (từ dùng của nhà kinh tế học john K.Galbraith)
lực lượng đối tiêu
sức mạnh đối trừ
thế lực đối chọi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận