1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Countervailing power

Countervailing power

  • Kinh tế Lực bù đối trọng; Thế lực làm cân bằng.
Kinh tế
  • đối lực
  • đối lực (từ dùng của nhà kinh tế học john K.Galbraith)
  • lực lượng đối tiêu
  • sức mạnh đối trừ
  • thế lực đối chọi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận