1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ countersink2

countersink2

Xây dựng
  • khoan loe miệng
  • mũi khoan loe miệng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận