1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ countersink

countersink

/"kauntəsiɳk/
Động từ
  • khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên)
  • đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng, bắt (đầu ốc) vào lỗ khoét loe miệng
Kỹ thuật
  • dao khoét
  • dao khoét côn
  • khoét loe miệng
  • mũi khoét
  • mũi loe
  • mũi loe côn
  • sự khoét lỗ
Cơ khí - Công trình
  • chìm (mũ đinh)
  • mặt loe
Xây dựng
  • đóng chìm
Kỹ thuật Ô tô
  • mặt vát lỗ ren
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận