1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ counterpoise

counterpoise

/"kauntəpɔint/
Danh từ
  • đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng
  • sự thăng bằng
  • vật lý lưới đất
Động từ
  • (như) counterbalance
Kỹ thuật
  • cân bằng
  • đối trọng
  • đối trọng ăng ten
  • quả cân
Cơ khí - Công trình
  • sư thằng bằng
Xây dựng
  • sự thăng bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận