Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ counterplot
counterplot
/"kauntəplɔt - ,kautə"plɔt/
,kautə"plɔt/
Danh từ
kẻ chống lại âm mưu, phản kế
Động từ
dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...)
Xây dựng
phản kế
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận