1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ counterplot

counterplot

/"kauntəplɔt - ,kautə"plɔt/
  • ,kautə"plɔt/
Danh từ
  • kẻ chống lại âm mưu, phản kế
Động từ
  • dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...)
Xây dựng
  • phản kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận