1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ counterpart

counterpart

/"kauntəpɑ:t/
Danh từ
  • bản sao, bản đối chiếu
  • người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác)
  • bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng; vật bổ sung, người bổ sung
Kinh tế
  • bản đối
  • bản đối chiếu
  • bản sao
Kỹ thuật
  • bản sao
Cơ khí - Công trình
  • bộ phận lắp lẫn
  • chi tiết đối xứng
Xây dựng
  • tương phần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận