1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ countermeasure

countermeasure

/"kauntə,meʤə/
Danh từ
  • biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa
Toán - Tin
  • biện pháp đối phó
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận