Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ countermeasure
countermeasure
/"kauntə,meʤə/
Danh từ
biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa
Toán - Tin
biện pháp đối phó
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận