1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ countermand

countermand

/,kauntə"mɑ:nd/
Danh từ
  • người bán hàng (ở các cửa hiệu)
  • lệnh huỷ bỏ; phản lệnh
  • sự huỷ bỏ đơn đặt hàng
Động từ
  • huỷ bỏ, thủ tiêu (mệnh lệnh)
  • huỷ đơn đặt (hàng)
  • triệu về, gọi về
Kinh tế
  • bãi lệnh
  • hạ lệnh đình chỉ
  • hồi lại
  • hồi lệnh trả tiền
  • hủy bỏ
  • hủy bỏ (đơn đặt hàng)
  • hủy đơn đặt hàng
  • ra lệnh thủ tiêu
  • ra lệnh triệt hồi
  • sự bãi lệnh
  • thủ tiêu
  • triệt hồi (đơn đặt hàng, quyết định...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận