Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ counterfoil
counterfoil
/"kauntəfɔil/
Danh từ
cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...)
Kinh tế
cùi (biên lai, hóa đơn, chi phiếu, tập vé...)
cuống
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận