1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ counterfoil

counterfoil

/"kauntəfɔil/
Danh từ
  • cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...)
Kinh tế
  • cùi (biên lai, hóa đơn, chi phiếu, tập vé...)
  • cuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận