1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ counterfeiter

counterfeiter

/"kauntə,fitə/
Danh từ
  • kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo
  • kẻ giả vờ, kẻ giả đò
Kinh tế
  • kẻ giả mạo
  • kẻ làm giả bạc
  • người làm giả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận