Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ countercharge
countercharge
/"kauntətʃɑ:dʤ/
Danh từ
sự phản công
pháp lý
sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại
Động từ
phản công
pháp lý
buộc tội chống lại
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận