1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ countercharge

countercharge

/"kauntətʃɑ:dʤ/
Danh từ
  • sự phản công
  • pháp lý sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại
Động từ
  • phản công
  • pháp lý buộc tội chống lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận