Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ counterbalance
counterbalance
/"kauntə,bæləns/ (counterpoise) /"kauntəpɔiz/
Động từ
làm ngang bằng
Kỹ thuật
đối trọng
làm cân bằng
Cơ khí - Công trình
cân bằng đối trọng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận