1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ counteraction

counteraction

Danh từ
  • sự chống lại, sự kháng cự lại
  • phản tác dụng
  • sự trung hoà, sự làm mất tác dụng
Kỹ thuật
  • phản tác dụng
Xây dựng
  • đối lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận