1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ counter sample

counter sample

Kinh tế
  • mẫu đối
  • mẫu đối ngang (của bên bán)
  • mẫu hàng tương đương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận