Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ counter-espionage
counter-espionage
/"kauntər,espiə"nɑ:ʤ/ (counter-intelligence) /"kautərin,telidʤəns/
intelligence)
Danh từ
công tác phản gián
Kỹ thuật
phản gián
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận