1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ counter-espionage

counter-espionage

/"kauntər,espiə"nɑ:ʤ/ (counter-intelligence) /"kautərin,telidʤəns/
  • intelligence)
Danh từ
  • công tác phản gián
Kỹ thuật
  • phản gián
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận