1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ count-out

count-out

/"kauntaut/
Danh từ
  • sự đếm từ 1 dến 10 Quyền Anh
  • sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) (cũng count)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận