1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coulombmeter

coulombmeter

/ku:"lɔmitə/ (coulometer) /ku:"lɔmitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • điện lượng kế
Điện
  • culông kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận