Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cotter
cotter
/"kɔtə/
Danh từ
(như) cottar
kỹ thuật
khoá, nhốt, then (cho bộ phận máy)
Kỹ thuật
chêm
chốt giữ
chốt hãm
đặt chốt hãm
nêm
then
Cơ khí - Công trình
chốt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận