1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cotter

cotter

/"kɔtə/
Danh từ
  • (như) cottar
  • kỹ thuật khoá, nhốt, then (cho bộ phận máy)
Kỹ thuật
  • chêm
  • chốt giữ
  • chốt hãm
  • đặt chốt hãm
  • nêm
  • then
Cơ khí - Công trình
  • chốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận