Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cote
cote
/kout/
Danh từ
cái chuồng (nhốt vật nuôi)
Kỹ thuật
độ cao
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận