1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cot

cot

/kɔt/
Danh từ
  • giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ)
  • hàng hải võng
Động từ
  • cho (cừu...) vào lán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận