Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cot
cot
/kɔt/
Danh từ
giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ)
hàng hải
võng
lều, lán
viết tắt
của cotangent
thơ ca
nhà tranh
Động từ
cho (cừu...) vào lán
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Viết tắt
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận