1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ costa

costa

Danh từ
  • số nhiều costae
  • xương sườn
  • cạnh (cuống lá)
  • gân sườn cánh côn trùng
  • bờ trước cánh; mép trước cánh chim
  • thực vật gân (sống lá)
Kỹ thuật
  • sườn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận