1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Cost Rican

Cost Rican

Kinh tế
  • Cố-xa Ri-ca
  • người Cố-xa Ri-ca
  • người Cô-xta Ri-ca
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận