1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cost curve

cost curve

Kinh tế
  • đường cong phí tổn
Toán - Tin
  • đường cong chi phí
  • đường cong giá cả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận