1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cosmic noise

cosmic noise

Điện lạnh
  • tiếng ồn (từ) vũ trụ
Điện tử - Viễn thông
  • tiếng ồn vũ trụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận