1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cos

cos

/kɔs/
Danh từ
  • rau diếp cốt (cũng Cos-lettuce)
  • viết tắt của cosine
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận