Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corymb
corymb
/"kɔrimb/
Danh từ
thực vật học
ngù (một kiểu cụm hoa)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận