Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coruscate
coruscate
/"kɔrəskeit/
Nội động từ
chói lọi, sáng loáng, lấp lánh
Kỹ thuật
làm chói sáng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận