1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coruscate

coruscate

/"kɔrəskeit/
Nội động từ
  • chói lọi, sáng loáng, lấp lánh
Kỹ thuật
  • làm chói sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận