Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corundum
corundum
/kɔ"rʌndəm/
Danh từ
khoáng chất
corunđum
Hóa học - Vật liệu
chất khoáng côrundum
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận