corruption
/kə"rʌpʃn/
Danh từ
- sự hối lộ, sự tham nhũng
- sự mục nát, sự thối nát
- sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)
Kinh tế
- sự hư hỏng
- sự thiu thối
- tham nhũng
- tham ô
Kỹ thuật
- sự sai hỏng
Toán - Tin
- sự làm sai lạc
- sự sai lạc
Chủ đề liên quan
Thảo luận