Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corrugation
corrugation
/,kɔru"geiʃn/
Danh từ
sự gấp nếp; sự nhăn lại
Kỹ thuật
gấp nếp
gợn sóng
hình sóng
lượn sóng nhăn
nếp nhăn
nhãn
sự gợn sóng
sự nhăn
sự tạo nếp nhăn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận