1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corrugated cardboard

corrugated cardboard

Kinh tế
  • bìa cạc-tông dợn sóng
Điện lạnh
  • các tông dập sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận