1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corrugated

corrugated

Kỹ thuật
  • dạng sóng
  • được làm nhăn
  • được tạo nếp
  • được tạo nếp nhăn
  • gấp nếp
  • gợn sóng
  • hình sóng
  • làn sóng
  • lượn sóng
  • nếp nhăn
  • nhăn
  • nhãn
  • uốn sóng
Hóa học - Vật liệu
  • bị khía
Điện tử - Viễn thông
  • lượng sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận