Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corrosiveness
corrosiveness
/kə"rousivnis/
Danh từ
sức gặm mòn, sức phá huỷ dần
Kỹ thuật
độ kiềm
tính ăn mòn
tính kiềm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận