1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corrosive

corrosive

/kə"rousiv/
Tính từ
  • gặm mòn, phá huỷ dần
Danh từ
  • chất gặm mòn
Kỹ thuật
  • ăn mòn
  • làm ăn mòn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận