1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corrosion-resistant

corrosion-resistant

Kỹ thuật
  • chống ăn mòn
  • không bị ăn mòn
  • không bị gỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận