Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corrodent
corrodent
/kə"roudənt/
Danh từ
chất gặm mòn, thuốc gặm mòn
Kinh tế
tác nhân ăn mòn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận