Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corroborant
corroborant
/kə"rɔbərənt/
Tính từ
làm cường tráng, làm tăng sức, bổ
thuốc
làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện)
Danh từ
sự kiện để chứng thực
y học
thuốc bổ
Chủ đề liên quan
Thuốc
Y học
Thảo luận
Thảo luận