Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corrigendum
corrigendum
/,kɔri"dʤedəm/
Danh từ
lỗi in (trang sách)
Toán - Tin
bản đính chính
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận