1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corrigendum

corrigendum

/,kɔri"dʤedəm/
Danh từ
  • lỗi in (trang sách)
Toán - Tin
  • bản đính chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận